|
English Translation |
|
More meanings for tác dụng
action
noun
|
|
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng,
thái độ,
hoạt động,
thế lực
|
function
noun
|
|
cơ năng,
chức vụ,
hàm số,
tác dụng
|
agency
noun
|
|
chi nhánh,
chổ làm việc,
đại lý,
giới thiệu,
môi giới,
sở làm
|
deportment
noun
|
|
cách cư xử,
tác dụng,
thái độ
|
faculty
noun
|
|
năng lực,
tác dụng,
tài năng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|