|
English Translation |
|
More meanings for hoạt động
work
verb
|
|
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc
|
action
noun
|
|
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng,
thái độ,
hoạt động,
thế lực
|
activate
verb
|
|
hoạt động
|
astir
adverb
|
|
đứng dậy,
hoạt động,
ngũ dậy,
náo động,
ồn ào,
thức dậy,
vận động
|
bustle
verb
|
|
hành động,
hoạt động,
vội vàng
|
busy
adjective
|
|
bận rộn,
bận việc,
hoạt động
|
strenuous
adjective
|
|
hoạt động,
kịch liệt,
làm việc không ngừng
|
See Also in Vietnamese
ngưng hoạt động
verb
|
|
shut down
|
không hoạt động
noun, adjective
|
|
inactive,
dormant,
idle,
lifeless,
inaction
|
sự hoạt động
noun
|
|
activity,
liveliness,
play,
strenuousness
|
phạm vi hoạt động
noun
|
|
range of activities,
activity,
elements,
province
|
động
|
|
motion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|