Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does thái độ mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for thái độ
position noun
chổ, chổ làm việc, địa vị, tư thế, thái độ, trường hợp
posture noun
cử chỉ, dáng bộ, tư thế, thái độ
air noun
dáng điệu, gió, thái độ, hàng không, hứng gío, không khí
action noun
bộ tịch, hành vi, tác dụng, thái độ, hoạt động, thế lực
deportment noun
cách cư xử, tác dụng, thái độ
bearing noun
bộ dạng, dáng điệu, phong mạo, sự chịu đựng, sự mang, thái độ
pose noun
dáng bộ, thái độ, bộ điệu
carriage noun
xe, bộ bánh xe, dáng bộ, chuyên chở, cước phí, sự chở
incivility noun
tư cách, thái độ
port noun
bến tàu, dáng, hải cảng, mạn lái của tàu, rượu porto, thái độ
behaviour noun
cư xử, đối đải, phẩm hạmh, thái độ
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024