|
English Translation |
|
More meanings for thái độ
position
noun
|
|
chổ,
chổ làm việc,
địa vị,
tư thế,
thái độ,
trường hợp
|
posture
noun
|
|
cử chỉ,
dáng bộ,
tư thế,
thái độ
|
air
noun
|
|
dáng điệu,
gió,
thái độ,
hàng không,
hứng gío,
không khí
|
action
noun
|
|
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng,
thái độ,
hoạt động,
thế lực
|
deportment
noun
|
|
cách cư xử,
tác dụng,
thái độ
|
bearing
noun
|
|
bộ dạng,
dáng điệu,
phong mạo,
sự chịu đựng,
sự mang,
thái độ
|
pose
noun
|
|
dáng bộ,
thái độ,
bộ điệu
|
carriage
noun
|
|
xe,
bộ bánh xe,
dáng bộ,
chuyên chở,
cước phí,
sự chở
|
incivility
noun
|
|
tư cách,
thái độ
|
port
noun
|
|
bến tàu,
dáng,
hải cảng,
mạn lái của tàu,
rượu porto,
thái độ
|
behaviour
noun
|
|
cư xử,
đối đải,
phẩm hạmh,
thái độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|