|
English Translation |
|
More meanings for chổ
place
noun
|
|
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương,
cửa hàng,
vùng
|
spot
noun
|
|
nơi,
chấm nhỏ,
dấu,
chổ,
chốn,
đốm
|
room
noun
|
|
buồng,
chổ,
duyên cớ,
lý do,
phòng,
nhà ở có nhiều phòng
|
space
noun
|
|
không gian,
chổ,
khoảng,
miếng cách chữ,
khoảng không,
khoảng thới gian
|
seat
noun
|
|
chổ,
chổ để ngồi,
ghế,
mặt ghế,
trường,
chổ ngồi
|
location
noun
|
|
nơi,
chổ,
quyền khai thác mỏ,
sự cho mướn,
sự cho thuê,
sự đặt vào một chổ
|
position
noun
|
|
chổ,
chổ làm việc,
địa vị,
tư thế,
thái độ,
trường hợp
|
stand
noun
|
|
cách đứng,
chổ,
chổ đậu xe,
gian hàng,
khán đài,
sự chống cự
|
locality
noun
|
|
nơi,
chổ,
miền
|
locus
noun
|
|
chổ,
quỹ tích,
vị trí
|
ply
noun
|
|
chổ,
lằn xếp,
nếp xếp,
sợi nhỏ
|
rendezvous
noun
|
|
chổ,
cuộc gặp mặt,
nơi hẹn,
nơi hội ngộ,
sự hẹn hò
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
chổ ngồi
noun
|
|
seat,
seating,
sitter
|
chợ
noun
|
|
market,
marketing,
piazza
|
chó
noun
|
|
dog,
hound
|
chở
verb
|
|
carry,
convey,
charge
|
chờ
verb
|
|
wait,
await,
bide,
abide
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|