|
English Translation |
|
More meanings for lằn xếp
ruck
noun
|
|
đường xếp,
lằn xếp,
một đoàn bỏ lại sau,
nếp quần áo,
một tốp bỏ lại sau
|
fold
noun
|
|
cách xếp giấy sách,
cánh cửa,
giáo hội,
lằn xếp,
sự xếp lại,
thánh đường
|
crease
noun
|
|
lằn xếp,
nếp,
thứ dao găm
|
plait
noun
|
|
bím tóc,
lằn,
lằn xếp,
nếp xếp
|
ply
noun
|
|
chổ,
lằn xếp,
nếp xếp,
sợi nhỏ
|
tuck
noun
|
|
chổ xếp,
lằn xếp
|
wrinkle
noun
|
|
gồ ghề,
lằn xếp,
lồi lỏm,
tin mách miệng,
vết nhăn ở da
|
creased
adjective
|
|
lằn nhăn,
lằn xếp
|
wrinkled
adjective
|
|
nhăn,
bèo nhèo,
lằn xếp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|