|
English Translation |
|
More meanings for cánh cửa
door
noun
|
|
cánh cửa,
cửa,
hấp hối,
ở ngoài trời,
ở nhà,
xử kín
|
leaf
noun
|
|
cánh cửa,
cánh hoa,
tấm bình phong,
tờ giấy,
lá,
miếng giấy
|
fold
noun
|
|
cách xếp giấy sách,
cánh cửa,
giáo hội,
lằn xếp,
sự xếp lại,
thánh đường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|