|
What's the Vietnamese word for porch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for porch
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
terrace
noun, verb
|
|
sân thượng,
đấp đất cho cao,
chổ đất đắp cao trước nhà,
dãy nhà bằng giống nhau
|
foyer
noun
|
|
trần Cao,
quỉ quyệt
|
vestibule
noun
|
|
tiền sảnh,
phòng trước,
tiền đình
|
veranda
noun
|
|
hàng hiên,
hàng ba
|
portico
noun
|
|
portico,
dãy cột
|
portal
noun, adjective
|
|
cổng thông tin,
cửa chánh nhà thờ,
tỉnh mạch
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|