|
English Translation |
|
More meanings for xếp
ruck
verb
|
|
làm nhăn có lằn xếp,
nếp,
xếp,
xếp đường nếp
|
enshrine
verb
|
|
bỏ,
đặt,
xếp
|
ply
verb
|
|
cầm,
chạy qua chạy lại,
dùng,
gấp lại,
làm,
mạnh mẽ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|