|
English Translation |
|
More meanings for ghế xếp
See Also in Vietnamese
See Also in English
chair
noun, verb
|
|
cái ghế,
đặt người nào lên ghế,
người thắng giải cuộc đua,
chủ tịch đàn bà,
chọn người nào chủ tịch
|
folding
noun, adjective
|
|
gấp lại,
có thể bẻ lại được,
sự gấp lại,
sự gói lại,
sự khoanh tay lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|