|
English Translation |
|
More meanings for có thể bẻ lại được
fold
noun
|
|
cách xếp giấy sách,
cánh cửa,
giáo hội,
lằn xếp,
sự xếp lại,
thánh đường
|
folding
noun
|
|
có thể bẻ lại được,
sự gấp lại,
sự gói lại,
sự khoanh tay lại,
sự xếp lại,
xếp thành đống
|
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
bẻ
|
|
to break
|
bẻ
verb
|
|
to break,
brake,
crumble
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|