|
English Translation |
|
More meanings for được
get
verb
|
|
bắt được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
nhận,
nhận được
|
obtain
verb
|
|
có,
được,
hiện hành,
kiếm được,
thông dụng
|
gain
noun
|
|
tăng gia,
được,
được ơn,
lời,
lợi ích,
sự tăng thêm
|
hold
verb
|
|
cầm,
cầm lại,
đựng,
được,
kéo dài,
kín
|
possess
verb
|
|
ám ảnh,
chiếm hửu,
có,
được
|
do
verb
|
|
làm phận sự,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
hoàn thành,
làm
|
good
adjective
|
|
điều thiện,
được,
giỏi,
hoàn tất,
hoàn hảo,
không xấu
|
See Also in Vietnamese
không thể tin được
adjective
|
|
unbelievable,
incredible
|
thế nào cũng được
adverb
|
|
whatever,
anyhow
|
không được phép
adjective
|
|
unauthorized,
unwarranted
|
không thể được
adjective, adverb
|
|
it can not be,
impossible,
any,
dutch
|
không được
verb
|
|
can not,
brook
|
được phép
noun, adjective
|
|
licensed,
entitled,
authorization,
granted,
official
|
nhận được
verb
|
|
receive,
get,
take
|
làm được
adjective
|
|
can do,
feasible
|
được rồi
adjective
|
|
OK,
done
|
đuốc
noun
|
|
torch,
links
|
đạt được
verb
|
|
achieved,
attend,
compass
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|