|
English Translation |
|
More meanings for được phép
licensed
adjective
|
|
có phép,
được phép,
môn bài
|
entitled
adjective
|
|
được phép
|
authorization
noun
|
|
cho phép,
cho quyền,
được phép,
được quyền
|
granted
adjective
|
|
được phép,
được thừa nhận
|
official
adjective
|
|
chánh thức,
được phép,
thuộc về nhiệm vụ,
thuộc về văn phòng,
dược phòng
|
See Also in Vietnamese
không được phép
adjective
|
|
unauthorized,
unwarranted
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
phép
noun
|
|
allowed,
permit,
law,
method
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|