|
English Translation |
|
More meanings for đóng vai
See Also in Vietnamese
See Also in English
character
noun, verb
|
|
tính cách,
con chữ dùng để in,
cương nghị,
danh vọng,
chữ viết của người nào
|
play
noun, verb
|
|
chơi,
chơi thể thao,
chuyển vận,
đánh bài,
chơi đùa
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|