|
English Translation |
|
More meanings for đóng
closed
adjective
|
|
bao kỷ lại,
dấu kín lại,
bị bít lại,
đem cất kỷ,
đóng,
đóng kín
|
shut
verb
|
|
đóng,
khép lại,
không muốn nghe,
ngậm miệng lại
|
clod
verb
|
|
đất,
đóng
|
heel
verb
|
|
đan gót,
đóng,
giao banh bằng gót giày,
sữa gót giày,
theo bén gót,
làm nghiêng tàu
|
muzzle
verb
|
|
bịt,
đóng,
khóa mỏm
|
bar
verb
|
|
ngăn,
đóng,
gạch hàng,
nhịp,
gài
|
See Also in Vietnamese
đóng kịch
verb
|
|
theatricalize
|
đóng sách
noun
|
|
bookbinder
|
đóng đinh
verb
|
|
nail,
spike
|
đóng phim
verb
|
|
filming,
feature
|
đóng cọc
verb
|
|
pile,
plant
|
đóng vai
verb
|
|
play as a character,
do
|
đóng cửa
noun, verb
|
|
close the door,
shut down,
lock,
swing door
|
đóng dấu
verb
|
|
mark,
affix,
imprint,
impress,
append
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
đông
noun, adjective
|
|
east,
crowded
|
đong
verb
|
|
measure
|
dông
noun
|
|
thunderstorm
|
dòng
noun
|
|
current
|
đóng tiền
verb
|
|
pay money,
pay in
|
đóng tàu
noun
|
|
shipbuilding,
building
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
đọng
adjective
|
|
standing,
logged
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|