|
English Translation |
|
More meanings for đóng cọc
pile
verb
|
|
chất lên,
chồng chất,
chồng lên,
để thành đống,
đóng cọc,
đóng cột
|
plant
verb
|
|
âm mưu,
chôn người chết,
đóng cọc,
giấu vật ăn cắp,
trồng cây,
kế hoạch
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|