|
English Translation |
|
More meanings for chồng chất
pile
verb
|
|
chất lên,
chồng chất,
chồng lên,
để thành đống,
đóng cọc,
đóng cột
|
accumulate
verb
|
|
chồng chất,
chứa chất,
dồn lại,
tích trữ
|
conglomerate
verb
|
|
chồng chất,
kết tụ
|
cram
verb
|
|
ăn quá nhiều,
cho súc vật ăn cho mau mập,
nói dóc,
nhét,
rèn luyện,
chồng chất
|
sinter
noun
|
|
chồng chất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|