|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for deck chair
See Also in English
chair
noun, verb
|
|
cái ghế,
đặt người nào lên ghế,
người thắng giải cuộc đua,
chủ tịch đàn bà,
chọn người nào chủ tịch
|
deckchair
|
|
ghế xếp
|
deck
noun, verb
|
|
boong tàu,
lót ván cầu,
trang điểm,
trang sức,
bản
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|