|
What's the Vietnamese word for wrinkle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wrinkle
See Also in Vietnamese
Similar Words
crinkle
noun, verb
|
|
nhăn,
làm nhăn,
nhàu nát,
vò,
vò nhàu
|
corrugation
noun
|
|
sự gấp nếp,
sự gợn sóng,
sự làm nhăn,
sự nhăn nheo,
sự uốn lại
|
plication
noun
|
|
sự giải thích,
sự cuốn lại,
sự quăn lại
|
pucker
noun, verb
|
|
nhăn nhó,
làm có đường nhăn,
làm có vết nhăn,
làm nhăn,
đường nhăn
|
pleat
noun
|
|
nếp gấp,
chổ xếp,
nếp xếp
|
plica
noun
|
|
plica,
lằn,
vết nhăn
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|