|
English Translation |
|
More meanings for làm nhăn
corrugate
verb
|
|
gợn sóng,
làm nhăn,
uốn lại,
uốn thành
|
plow
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
pucker
verb
|
|
làm có đường nhăn,
làm có vết nhăn,
làm nhăn
|
crease
verb
|
|
gấp thành nếp,
làm nhăn,
thành lằn
|
crinkle
verb
|
|
nhăn,
làm nhăn,
nhàu nát,
vò,
vò nhàu
|
crush
verb
|
|
đè bẹp,
làm nhăn,
nghiền nát,
rẻ đám đông
|
ruffle
verb
|
|
kheo khoang,
chim xù lông,
làm mích lòng người nào,
làm nhăn,
làm rối tóc
|
rumple
verb
|
|
làm nhàu nát,
làm nhăn,
làm trái ý
|
plough
verb
|
|
cày đất,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
vạch luống,
vạch sóng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|