|
What's the Vietnamese word for crush? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crush
yêu
noun
|
|
love,
fiend
|
mê
noun
|
|
crush
|
cuộc hội họp
noun
|
|
meeting,
party,
salon
|
đám đông chen lấn
noun
|
|
crush
|
đè nát
noun
|
|
crush
|
phải lòng người nào
noun
|
|
crush
|
sự đè bẹp
noun
|
|
squash
|
sự sập mỏ
noun
|
|
crush
|
đập giẹp
noun
|
|
crush
|
đè bẹp
verb
|
|
squash
|
làm nhăn
verb
|
|
corrugate,
plow,
pucker,
crease,
crinkle
|
nghiền nát
verb
|
|
mash,
grind,
pound,
pulp
|
rẻ đám đông
verb
|
|
cleave
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
drove
noun
|
|
lái,
bầy,
cái đục lớn,
đám đông,
đàn súc vật
|
throng
noun, verb
|
|
throng,
đến đông người,
kéo đến,
tụ họp rất đông,
đám đông người
|
horde
noun, adverb
|
|
horde,
một đoàn,
một lũ,
một tốp
|
cram
noun, verb
|
|
nhồi nhét,
cho súc vật ăn cho mau mập,
nói dóc,
nhét,
ăn quá nhiều
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|