|
English Translation |
|
More meanings for làm trái ý
cross
verb
|
|
đi qua,
bắt tréo nhau,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
làm trái ý,
pha giống
|
annoy
verb
|
|
làm trái ý,
quấy nhiểu
|
rumple
verb
|
|
làm nhàu nát,
làm nhăn,
làm trái ý
|
spite
verb
|
|
làm trái ý
|
annoying
adjective
|
|
chọc tức,
làm phiền,
làm trái ý
|
spiteful
adjective
|
|
làm khó chịu,
làm phiền,
làm trái ý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|