|
What's the Vietnamese word for cross? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cross
đi qua
verb
|
|
go over,
traverse,
come by,
go by
|
bắt tréo nhau
verb
|
|
cross
|
gạch ngang
verb
|
|
cross
|
làm dấu thánh giá
verb
|
|
cross
|
làm trái ý
verb
|
|
annoy,
rumple,
spite
|
pha giống
verb
|
|
crossbreed
|
tréo nhau
verb
|
|
cross
|
vượt qua
verb
|
|
pass,
overcome,
surpass,
overtake,
bypass
|
cây thánh giá
noun
|
|
rood
|
đạo cơ đốc
noun
|
|
cross
|
giá thập tự
noun
|
|
cross
|
giống lai
noun
|
|
crossbreed
|
ngả tư đường
noun
|
|
intersection
|
sự pha giống
noun
|
|
crossing
|
tạp giao
noun
|
|
cross
|
vải cắt xéo
noun
|
|
cross
|
đạo thiên chúa
noun
|
|
Christianity,
Catholicism
|
hình chữ thập
noun
|
|
cross
|
ký chữ thập
noun
|
|
cross
|
nổi đau khổ
adjective
|
|
cross
|
nổi thống khổ
adjective
|
|
cross
|
sự trái ý
adjective
|
|
cross
|
See Also in English
cross the street
|
|
băng qua đường
|
cross the road
|
|
qua đường
|
cross-country
noun, adjective
|
|
xuyên quốc gia,
chạy băng đồng,
xuyên lục địa,
băng qua đồng,
việt dả
|
cross country
|
|
xuyên quốc gia
|
cross stitch
|
|
khâu chéo
|
cross out
verb
|
|
gạch bỏ,
bôi bỏ
|
cross section
|
|
mặt cắt ngang
|
criss-cross
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đan chéo,
bắt tréo,
dây chằng chịt,
điều hiểu lầm,
người gắt gỏng
|
cross over
|
|
băng qua
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|