|
English Translation |
|
More meanings for sự pha giống
cross
noun
|
|
cây thánh giá,
đạo cơ đốc,
giá thập tự,
giống lai,
ngả tư đường,
sự pha giống
|
crossing
noun
|
|
dấu thánh giá,
sự băng qua,
sự gạch ngang,
sự gặp nhau,
sự pha giống,
sự tréo nhau
|
See Also in Vietnamese
giống
|
|
like
|
giống
noun, adjective, adverb
|
|
like,
similar,
breed,
as,
species
|
pha
noun, verb
|
|
phase,
mix,
concoct,
alloy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|