|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go by
See Also in English
go by plane
|
|
đi bằng máy bay
|
go by train
|
|
đi bằng tàu hỏa
|
go by boat
|
|
Đi bằng thuyền
|
go by foot
|
|
đi bằng chân
|
go by bus
|
|
đi bằng xe buýt
|
goby
noun
|
|
đi qua,
cá bóng,
cá lù đù
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
go by the book
|
|
đi theo cuốn sách
|
go by car
|
|
đi bằng xe hơi
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|