|
English Translation |
|
More meanings for ban ngày
day
noun
|
|
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày,
vừa hừng đông,
vừa tảng sáng
|
daytime
noun
|
|
ban ngày,
ngày
|
by
preposition
|
|
ban ngày,
bằng gì,
gần,
gần bên,
lần lượt,
ở gần
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|