|
English Translation |
|
More meanings for lần lượt
by
preposition
|
|
ban ngày,
bằng gì,
gần,
gần bên,
lần lượt,
ở gần
|
alternate
verb
|
|
lần lượt
|
about
adverb
|
|
xung quanh,
đây đó,
độ chừng,
ước chừng,
vào khoảng,
gần
|
roster
noun
|
|
lần lượt,
sổ thăng trật,
sự luân phiên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|