|
English Translation |
|
More meanings for âm giai
gamut
noun
|
|
âm giai
|
scale
noun
|
|
cách chia độ,
bề rộng,
cặn,
chổ xù xì,
dĩa cân
|
tonality
noun
|
|
âm giai
|
major
adjective
|
|
âm cách,
đại tiền đề,
lớn hơn,
nhiều
|
diapason
noun
|
|
hòa âm,
hòa điệu,
nhịp điệu,
trình độ
|
compass
noun
|
|
com pa,
biên giới,
diện tích,
địa bàn,
địa giới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|