|
What's the Vietnamese word for major? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for major
See Also in English
Similar Words
principal
noun, adjective
|
|
hiệu trưởng,
giám đốc,
hiệu trưởng,
người chánh phạm,
chánh
|
pivotal
adjective
|
|
then chốt,
có trục quay,
thuộc về trục
|
far-reaching
adjective
|
|
xa vời,
có huy tín,
có thế lực
|
fundamental
adjective
|
|
cơ bản,
nguyên âm,
căn bản,
nền móng,
dùng làm nền tảng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|