Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does gần mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for gần
near adverb
bà con gần, đến gần, đứng gần, bạn thân, gần, gần bên cạnh, sắp, tay vói tới được, tới gần
close noun
bế mạc, bọc kín, chổ đất rào kín, đóng kín, khép lại, khít
almost adverb
gần
about adverb
xung quanh, đây đó, độ chừng, ước chừng, vào khoảng, gần
by preposition
qua, ban ngày, bằng gì, chút nữa, gần, gần bên, gần đây, lần lượt, ở gần
short adjective
gần, gần đây, ngắn, ngắn ngủi, tóm lại, thiếu
approximate adjective
gần, khít nhau, tương tợ, ước chừng
towards preposition
để, đối với, gần, vào khoảng, về hướng, về phía
nigh adverb
đến gần, gần, sát, tới gần
toward preposition
để, đối với, gần, vào khoảng, về hướng, về phía
proximate adjective
gần
on preposition
trên, gần
hard adverb
gần, hầm tàu, khó khăn, khó nhọc, lá thuốc vặn, mạnh
early adjective
đầu tiên, gần, rất sớm, sắp tới, sớm
ready adjective
chuẩn bị việc gì, để sử dụng, gần, sẳn lòng, sẳn sàng, sắp làm việc gì
practically adverb
gần, hầu hết, thường thường
upon preposition
trên, gần
quasi- prefix
gần, hầu
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
See Also in English
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024