|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cross-stitch
|
|
khâu chéo
|
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
stitch
noun, verb
|
|
khâu,
may quần áo,
may vết thương,
mũi đan thêu,
mũi kim may
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|