|
What's the Vietnamese word for ring? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ring
khoen
noun
|
|
link
|
chuông reo
verb
|
|
ring
|
khâu
noun
|
|
band
|
liên đoàn
noun
|
|
league,
guild
|
nhẩn
noun
|
|
ring
|
võ đài
noun
|
|
ring
|
vòng
noun
|
|
loop,
turn,
annulet,
bight
|
khâu sắt
noun
|
|
ferrule,
hoop,
keeper,
ringbolt
|
nhóm
noun
|
|
group,
circle,
crowd
|
khoảng đất rào xung quanh
noun
|
|
ring
|
quầng thâm của mắt
noun
|
|
ring
|
tiếng chuông nhà thờ
noun
|
|
ring
|
tiếng reo của điện thoại
noun
|
|
ring
|
bay vòng lên
verb
|
|
ring
|
chạy vòng tròn
verb
|
|
roll
|
làm cho kêu
verb
|
|
ring
|
vang lại
verb
|
|
echo
|
xỏ khâu
verb
|
|
ring
|
đeo cà rá
verb
|
|
ring
|
đeo nhẩn
verb
|
|
ring
|
cà rá
noun
|
|
ring
|
đoàn thể
noun
|
|
association,
company,
incorporation,
college,
circle
|
See Also in English
Similar Words
circlet
noun
|
|
vòng tròn,
vòng khâu,
vòng tròn nhỏ
|
roundel
noun
|
|
vòng tròn,
tấm bản hình tròn,
vật hình tròn
|
spiral
noun
|
|
xoắn ốc,
đường xoắn ốc,
vòng xoắn
|
wreath
noun
|
|
vòng hoa,
khói lên cuồng cuộn,
tràng hoa,
vòng hoa
|
whorl
noun
|
|
whorl,
đường xoáy ốc,
hoàn sinh diệp,
ruột trôn ốc
|
loop
noun, verb
|
|
vòng lặp,
quấn lại,
thắt gút,
thắt vòng,
bay ngược đầu
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|