|
English Translation |
|
More meanings for vòng
ring
noun
|
|
khoen,
khâu,
cà rá,
đoàn thể,
liên đoàn,
nhẩn
|
loop
noun
|
|
đường nhánh,
đường xoáy ốc,
vòng,
gút,
khúc quanh co
|
turn
noun
|
|
phiên,
chổ cong,
đường xoay,
khúc khuỷu,
sự chênh lệch của giá cả,
sự đi dạo một vòng
|
annulet
noun
|
|
khâu nhỏ,
vòng
|
bight
noun
|
|
phần lõm vào,
thòng lọng,
vòng
|
See Also in Vietnamese
vòng quanh thế giới
noun
|
|
around the world,
circumnavigator
|
vòng đeo tay
noun
|
|
bracelet,
shackle,
armlet
|
vòng đeo cổ
noun
|
|
necklace
|
vòng quanh
noun, verb
|
|
around,
circle,
gyre,
gyrate
|
vòng tròn
noun, adjective, adverb
|
|
circle,
circular,
round,
girth,
orb
|
vòng hoa
noun
|
|
wreath,
garland,
coronal
|
vòng tay
noun
|
|
bracelet,
bangle,
wristlet
|
vòng cổ
noun
|
|
necklace,
collar,
torque
|
xoay vòng
noun, adjective, verb
|
|
circular,
twirl,
gyrate,
gyre
|
cầu vòng
noun
|
|
round bridges,
flying bridge
|
võng
noun
|
|
hammock,
cot
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|