|
What's the Vietnamese word for coronal? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for coronal
See Also in English
Similar Words
diadem
noun
|
|
diadem,
mũ của vua chúa,
vòng hoa đội xung quanh đầu,
vương miện,
vương quyền
|
wreath
noun
|
|
vòng hoa,
khói lên cuồng cuộn,
tràng hoa,
vòng hoa
|
tiara
noun
|
|
tiara,
chức giáo hoàng,
mũ của giáo hoàng,
vương miện của vua
|
|
|
|
|
|
|