|
English Translation |
|
More meanings for tràng hoa
festoon
noun
|
|
dây hoa,
tràng hoa
|
garland
noun
|
|
thi tập,
tràng hoa,
vòng hoa
|
wreath
noun
|
|
khói lên cuồng cuộn,
tràng hoa,
vòng hoa
|
coronal
noun
|
|
tràng hoa,
vòng hoa
|
coronet
noun
|
|
cổ chân ngựa,
đồ trang sức,
miện nhỏ,
mũ,
tràng hoa,
tràng lá
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|