|
English Translation |
|
More meanings for khúc khuỷu
curly
adjective
|
|
quăn,
bị bịnh quăn lá,
khúc khuỷu,
xoắn
|
devious
adjective
|
|
quanh co,
bất chánh,
hiu quạnh,
khúc khuỷu,
lầm lạc,
lầm lổi
|
mazy
adjective
|
|
khúc khuỷu
|
meander
noun
|
|
chổ quanh co,
đường đi khúc khuỷy,
khúc khuỷu
|
turn
noun
|
|
phiên,
chổ cong,
đường xoay,
khúc khuỷu,
sự chênh lệch của giá cả,
sự đi dạo một vòng
|
twin-engined
adjective
|
|
khúc khuỷu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|