|
English Translation |
|
More meanings for hiu quạnh
lone
adjective
|
|
cô độc,
hiu quạnh,
một mình
|
unfrequented
adjective
|
|
hiu quạnh
|
devious
adjective
|
|
quanh co,
bất chánh,
hiu quạnh,
khúc khuỷu,
lầm lạc,
lầm lổi
|
deviousness
noun
|
|
bất chánh,
hiu quạnh,
lầm lổi,
vắng vẻ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|