|
English Translation |
|
More meanings for rung chuông
See Also in Vietnamese
See Also in English
ring
noun, verb
|
|
nhẫn,
khoen,
chuông reo,
khâu,
đoàn thể
|
bell
noun, verb
|
|
chuông,
kêu la,
loa kèn,
tiếng kêu,
chổ phồng lên
|
the
|
|
các
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|