|
English Translation |
|
More meanings for chổ phồng lên
bell
noun
|
|
chuông,
chổ phồng lên,
loa kèn,
tiếng kêu,
đài hoa
|
bubble
noun
|
|
bọt nước,
chổ phồng lên,
điều hảo huyền
|
swell
noun
|
|
chổ lồi ra,
chổ phồng lên,
người có danh giá,
sóng biển nổi lên,
chổ sưng lên,
người có vẻ thanh nhã
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|