|
What's the Vietnamese word for roll? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for roll
lăn
verb
|
|
grovel
|
đi xe hơi
verb
|
|
roll
|
bay vòng tròn
verb
|
|
roll
|
cán kim loại
verb
|
|
roll
|
cuốn giấy lại
verb
|
|
roll
|
làmm mõng kim loại
verb
|
|
roll
|
quay cuộn lại
verb
|
|
roll
|
rung chữ
verb
|
|
roll
|
sấm động
verb
|
|
roll
|
trái banh lăn
verb
|
|
roll
|
trở mình
verb
|
|
roll
|
chạy vòng tròn
verb
|
|
ring
|
đi xe lửa
verb
|
|
train
|
lăn thùng
verb
|
|
roll
|
trợt mắt
verb
|
|
roll
|
bản danh sách
noun
|
|
panel
|
cuộn
noun
|
|
coil,
hank
|
cuộn bằng sắt
noun
|
|
roll
|
danh bộ
noun
|
|
roll
|
đường xoắn ốc
noun
|
|
spiral,
twirl,
twist
|
hồi trống đánh mau
noun
|
|
roll
|
ổ bánh mì nhỏ
noun
|
|
roll
|
ru lô của máy cán cao su
noun
|
|
roll
|
sóng biển
noun
|
|
billow,
roller,
seaway,
water wave
|
văn kiện
noun
|
|
paper,
dossil,
exhibit,
muniment,
schedule
|
cuốn phim
noun
|
|
roll
|
sự lắc lư
noun
|
|
vacillation,
rolling
|
cuốn giấy
noun
|
|
scrollwork
|
sự lăn của trái banh
noun
|
|
roll
|
sự trồng trành
noun
|
|
roll
|
tiếng sấm động
noun
|
|
rolling
|
See Also in English
Similar Words
swivel
noun, verb
|
|
xoay,
quay,
khâu móc với nhau,
vòng móc với nhau
|
gyrate
adjective, verb
|
|
xoay quanh,
vòng quanh,
xoay tròn,
xoay vòng,
cong như đuôi gà
|
pirouette
noun, verb
|
|
cướp biển,
xoay tròn trên một chân,
sự quay tròn trên một chân
|
furl
noun, verb
|
|
furl,
cờ rũ,
cuốn vào trục,
xếp quạt lại,
cuộn giấy
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|