|
English Translation |
|
More meanings for chạy vòng tròn
ring
verb
|
|
chuông reo,
bay vòng lên,
chạy vòng tròn,
làm cho kêu,
vang lại,
xỏ khâu
|
roll
verb
|
|
lăn,
đi xe hơi,
bay vòng tròn,
cán kim loại,
cuốn giấy lại,
làmm mõng kim loại
|
See Also in Vietnamese
vòng tròn
noun, adjective, adverb
|
|
circle,
circular,
round,
girth,
orb
|
chạy
|
|
run
|
vòng
|
|
ring
|
tròn
|
|
round
|
vòng
noun
|
|
ring,
loop,
turn,
annulet,
bight
|
Tròn
|
|
round
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|