|
English Translation |
|
More meanings for vang lại
resonant
adjective
|
|
dội lại,
tiếng nói hoang hoang,
vang lại
|
echo
verb
|
|
bắt chước,
đồn tin tức,
vang lại,
dội lại
|
ring
verb
|
|
chuông reo,
bay vòng lên,
chạy vòng tròn,
làm cho kêu,
vang lại,
xỏ khâu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|