|
English Translation |
|
More meanings for dội lại
recoil
verb
|
|
bật lên,
dản ra,
giựt lùi,
dội lại,
rút lui
|
echo
verb
|
|
bắt chước,
đồn tin tức,
vang lại,
dội lại
|
rebound
verb
|
|
dội lại,
nẩy lại,
văng ngược lại
|
reverberate
verb
|
|
chiếu ánh sáng lại,
chiếu lại,
dội lại,
phản chiếu,
vang dội
|
reverberant
adjective
|
|
chiếu lại,
dội lại
|
reverberating
adjective
|
|
chiếu lại,
dội lại,
phản xạ
|
reflect
verb
|
|
chiếu lại,
nghĩ ngợi,
dội lại,
suy nghĩ
|
resonant
adjective
|
|
dội lại,
tiếng nói hoang hoang,
vang lại
|
reecho
verb
|
|
dội lại
|
reflex
adjective
|
|
dội lại,
phản ứng,
phản xạ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|