|
English Translation |
|
More meanings for nghĩ ngợi
cogitate
verb
|
|
ngẫm nghỉ,
nghĩ ngợi
|
think
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ngợi,
suy nghĩ,
tưởng tượng,
ý định
|
pore
verb
|
|
ham mê,
bị hấp dẩn,
nghĩ ngợi,
say đắm,
suy nghĩ nhiều
|
reflect
verb
|
|
chiếu lại,
nghĩ ngợi,
dội lại,
suy nghĩ
|
reflective
adjective
|
|
nghĩ ngợi,
phản chiếu,
suy nghĩ
|
muse
noun
|
|
nghĩ ngợi,
sự suy nghĩ,
thi tài,
thi thần
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|