|
English Translation |
|
More meanings for dản ra
recoil
verb
|
|
bật lên,
dản ra,
giựt lùi,
dội lại,
rút lui
|
expand
verb
|
|
bơm phồng lên,
dản ra,
giãm bớt áp lực,
khai triển,
làm phồng ra,
lớn lên
|
relax
verb
|
|
dản ra,
làm cho yếu,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
nới ra,
nghĩ ngơi
|
sag
verb
|
|
cong xuống,
dản ra,
trôi giạt dưới gió,
xiên qua một bên,
lún xuống,
oằn xuống
|
loose
adjective
|
|
dản ra,
được thả lỏng,
hàng hóa rời,
nguyên chất,
rời ra,
vô phẫm cách
|
expansion
noun
|
|
dản ra,
khuếch trương,
làm cho nở ra,
sự bành trướng,
sự mở mang,
sự nở hoa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|