|
English Translation |
|
More meanings for nghĩ ngơi
repose
verb
|
|
đặt lên gối,
để lên gối,
nằm nghĩ,
nghĩ ngơi
|
relax
verb
|
|
dản ra,
làm cho yếu,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
nới ra,
nghĩ ngơi
|
rested
adjective
|
|
nghĩ ngơi
|
relaxing
adjective
|
|
nghĩ ngơi
|
restful
adjective
|
|
nghĩ ngơi,
yên lặng,
yên tỉnh
|
bait
verb
|
|
chọc,
móc mồi,
nghĩ ngơi,
nhữ mồi,
quấy rầy,
trêu chọc
|
reposeful
adjective
|
|
an nghĩ,
nghĩ ngơi
|
See Also in Vietnamese
nghỉ ngơi
noun, verb
|
|
rested,
going,
unyoke
|
nghĩ ngợi
noun, adjective, verb
|
|
cogitate,
think,
pore,
reflect,
reflective
|
nghĩ
|
|
think
|
nghĩ
verb
|
|
think,
imagine
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|