|
English Translation |
|
More meanings for lỏng ra
loose
adjective
|
|
dản ra,
được thả lỏng,
hàng hóa rời,
nguyên chất,
rời ra,
vô phẫm cách
|
loosen
verb
|
|
làm cho dản,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
mở gút,
nới con ốc,
tuột ra
|
relax
verb
|
|
dản ra,
làm cho yếu,
làm nhẹ bớt,
lỏng ra,
nới ra,
nghĩ ngơi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|