|
English Translation |
|
More meanings for nguyên chất
pure
adjective
|
|
trong,
không pha lộn,
nguyên chất,
tinh khiết,
thuần,
thuần lý
|
fine
adjective
|
|
cao quý,
đẹp,
nguyên chất,
phong nhã,
tốt,
thanh lịch
|
purity
noun
|
|
không pha,
nguyên chất,
tinh khiết,
tính trong sạch
|
neat
adjective
|
|
lanh tay,
có thứ tự,
khéo léo,
khéo tay,
nguyên chất,
phòng có ngăn nắp
|
refined
adjective
|
|
có học thức,
lỗi lạc,
nguyên chất,
tinh chế
|
elemental
adjective
|
|
nguyên chất,
tứ nguyên,
thuộc về sơ bộ,
thuộc về tứ đại
|
purely
adverb
|
|
trong,
nguyên chất,
tinh khiết,
thuần
|
essence
noun
|
|
bản chất,
dầu thơm nguyên chất,
bản thể,
chất dầu nguyên chất,
chất ép,
chất tính
|
immaculate
adjective
|
|
không vết,
nguyên chất,
nguyên vẹn,
tinh khiết,
trọn vẹn
|
principle
noun
|
|
mối khởi đầu,
nguồn gốc căn bản,
nguyên chất,
nguyên tắc
|
loose
adjective
|
|
dản ra,
được thả lỏng,
hàng hóa rời,
nguyên chất,
rời ra,
vô phẫm cách
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|