|
English Translation |
|
More meanings for lỏng
thin
adjective
|
|
lưa thưa,
gầy,
không dầy,
lỏng,
không vững chắc,
mõng
|
slack
adjective
|
|
dùn,
hửng hờ,
không thẳng,
lỏng,
muốn sút ra,
xẹp
|
lax
adjective
|
|
không nghiêm,
không căng,
hay bê trể,
không có sinh lực,
không đúng,
không đứng đắn
|
washy
adjective
|
|
không đậm,
lạt,
lạt lẻo,
loảng,
lỏng,
vô vị
|
See Also in Vietnamese
đơn vị đo lường chất lỏng
noun
|
|
liquid measurement unit,
pint
|
dung dịch lỏng
adjective
|
|
liquid,
fluid
|
chất lỏng
|
|
liquid
|
thả lỏng
verb
|
|
relax,
snafflebit,
unbridle
|
lỏng lẻo
|
|
loose
|
nới lỏng
|
|
easing
|
lỏng ra
adjective, verb
|
|
loose,
loosen,
relax
|
lồng
noun, verb
|
|
cage,
nest,
mew,
glaze
|
lông
noun
|
|
hair,
ooze
|
lòng
noun
|
|
heart,
bosom,
barrel,
bore
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|