|
English Translation |
|
More meanings for nghĩ
think
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ngợi,
suy nghĩ,
tưởng tượng,
ý định
|
imagine
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ra,
quan niệm,
tưởng tượng,
tư tưởng
|
thinks
|
|
nghĩ
|
thought
noun
|
|
nghĩ,
ảo tượng,
tư tưởng,
ý định,
ý kiến
|
See Also in Vietnamese
suy nghĩ nhiều
verb
|
|
thoughtful,
pore
|
suy nghĩ lại
verb
|
|
rethink,
ruminate
|
đã suy nghĩ
adjective
|
|
thought,
premeditated
|
nghĩ đến
verb
|
|
think about,
envisage,
remember
|
nghĩ ra
verb
|
|
imagine,
ideate
|
nghỉ
verb
|
|
vacation,
cease,
halt,
desist
|
ngày nghĩ
noun
|
|
rest day,
fete
|
nghĩ trưa
noun
|
|
siesta
|
nghĩ học
adjective
|
|
truant
|
nghĩ hè
noun
|
|
vacation,
vac,
summer's day
|
nghĩ việc
noun, verb
|
|
think about it,
inactivity,
lay off
|
nghi
verb
|
|
suspicion,
misgive
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|