|
English Translation |
|
More meanings for ý định
intent
noun
|
|
mục đích,
mục tiêu,
ý chiến,
ý định,
ý muốn
|
purpose
noun
|
|
điều dự định,
mục đích,
ý định,
ý muốn,
sự kế hoạch
|
thought
noun
|
|
ảo tượng,
tư tưởng,
ý định,
ý kiến
|
think
verb
|
|
nghĩ,
nghĩ ngợi,
suy nghĩ,
tưởng tượng,
ý định
|
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|